| [thường xuyên] |
| | regular; frequent; permanent |
| | Cô ta là người thường xuyên đọc báo này |
| She's a regular reader of this paper |
| | Thu nhập thường xuyên |
| Regular income |
| | Cái đó phải cập nhật thường xuyên |
| It needs regular updating |
| | unceasing; constant |
| | Biểu lộ mối quan tâm thường xuyên |
| To display unceasing concern |